Có 2 kết quả:

騙局 piàn jú ㄆㄧㄢˋ ㄐㄩˊ骗局 piàn jú ㄆㄧㄢˋ ㄐㄩˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a swindle
(2) a trap
(3) a racket
(4) a scam
(5) CL:場|场[chang3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) a swindle
(2) a trap
(3) a racket
(4) a scam
(5) CL:場|场[chang3]

Bình luận 0